|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se résorber
![](img/dict/02C013DD.png) | [se résorber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tá»± Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) tiêu Ä‘i, tan Ä‘i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abcès qui se résorbe | | apxe tan Ä‘i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) mất Ä‘i hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chômage qui s'est résorbé | | nạn thất nghiệp đã hết |
|
|
|
|